中文 Trung Quốc
密簷塔
密檐塔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Multi-eaved chùa
密簷塔 密檐塔 phát âm tiếng Việt:
[mi4 yan2 ta3]
Giải thích tiếng Anh
multi-eaved pagoda
密約 密约
密緻 密致
密縣 密县
密織 密织
密而不宣 密而不宣
密蘇里 密苏里