中文 Trung Quốc
密約
密约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bí mật cuộc hẹn
密約 密约 phát âm tiếng Việt:
[mi4 yue1]
Giải thích tiếng Anh
secret appointment
密緻 密致
密縣 密县
密縫 密缝
密而不宣 密而不宣
密蘇里 密苏里
密蘇里州 密苏里州