中文 Trung Quốc
密碼學
密码学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mật mã học
密碼學 密码学 phát âm tiếng Việt:
[mi4 ma3 xue2]
Giải thích tiếng Anh
cryptography
密碼鎖 密码锁
密碼電報 密码电报
密簷塔 密檐塔
密緻 密致
密縣 密县
密縫 密缝