中文 Trung Quốc
密特朗
密特朗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mitterrand
密特朗 密特朗 phát âm tiếng Việt:
[Mi4 te4 lang3]
Giải thích tiếng Anh
Mitterrand
密碼 密码
密碼保護 密码保护
密碼子 密码子
密碼鎖 密码锁
密碼電報 密码电报
密簷塔 密檐塔