中文 Trung Quốc
密碼鎖
密码锁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết hợp khóa
密碼鎖 密码锁 phát âm tiếng Việt:
[mi4 ma3 suo3]
Giải thích tiếng Anh
combination lock
密碼電報 密码电报
密簷塔 密檐塔
密約 密约
密縣 密县
密縫 密缝
密織 密织