中文 Trung Quốc
  • 密歇根湖 繁體中文 tranditional chinese密歇根湖
  • 密歇根湖 简体中文 tranditional chinese密歇根湖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hồ Michigan, một trong ngũ đại hồ 五大湖 [Wu3 da4 hu2]
密歇根湖 密歇根湖 phát âm tiếng Việt:
  • [Mi4 xie1 gen1 Hu2]

Giải thích tiếng Anh
  • Lake Michigan, one of the Great Lakes 五大湖[Wu3 da4 hu2]