中文 Trung Quốc
婉拒
婉拒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tactfully từ chối
để chuyển xuống một cách duyên dáng
婉拒 婉拒 phát âm tiếng Việt:
[wan3 ju4]
Giải thích tiếng Anh
to tactfully decline
to turn down gracefully
婉稱 婉称
婉約 婉约
婉言 婉言
婉轉 婉转
婉辭 婉辞
婊 婊