中文 Trung Quốc
婉約
婉约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
duyên dáng và chinh phục (phong cách)
婉約 婉约 phát âm tiếng Việt:
[wan3 yue1]
Giải thích tiếng Anh
graceful and subdued (style)
婉言 婉言
婉詞 婉词
婉轉 婉转
婊 婊
婊子 婊子
婐 婐