中文 Trung Quốc
婊
婊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gái mại dâm
婊 婊 phát âm tiếng Việt:
[biao3]
Giải thích tiếng Anh
prostitute
婊子 婊子
婐 婐
婕 婕
婚 婚
婚事 婚事
婚介 婚介