中文 Trung Quốc
  • 婉稱 繁體中文 tranditional chinese婉稱
  • 婉称 简体中文 tranditional chinese婉称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • uyển ngữ (khôn khéo biểu hiện cho sth khó chịu như cái chết)
婉稱 婉称 phát âm tiếng Việt:
  • [wan3 cheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • euphemism (tactful expression for sth unpleasant such as death)