中文 Trung Quốc
婉辭
婉辞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khôn khéo biểu hiện
một cách lịch sự từ chối
婉辭 婉辞 phát âm tiếng Việt:
[wan3 ci2]
Giải thích tiếng Anh
tactful expression
to politely decline
婊 婊
婊子 婊子
婐 婐
婙 婙
婚 婚
婚事 婚事