中文 Trung Quốc
婉言
婉言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khôn khéo
Ngoại giao
nhẹ và gián tiếp
婉言 婉言 phát âm tiếng Việt:
[wan3 yan2]
Giải thích tiếng Anh
tactful
diplomatic
mild and indirect
婉詞 婉词
婉轉 婉转
婉辭 婉辞
婊子 婊子
婐 婐
婕 婕