中文 Trung Quốc
一口氣
一口气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một hơi thở
trong một hơi thở
tại một căng
一口氣 一口气 phát âm tiếng Việt:
[yi1 kou3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
one breath
in one breath
at a stretch
一口氣兒 一口气儿
一古腦兒 一古脑儿
一句 一句
一同 一同
一吐為快 一吐为快
一向 一向