中文 Trung Quốc
一古腦兒
一古脑儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 一股腦兒|一股脑儿 [yi1 gu3 nao3 r5]
一古腦兒 一古脑儿 phát âm tiếng Việt:
[yi1 gu3 nao3 r5]
Giải thích tiếng Anh
variant of 一股腦兒|一股脑儿[yi1 gu3 nao3 r5]
一句 一句
一句話 一句话
一同 一同
一向 一向
一周 一周
一味 一味