中文 Trung Quốc
  • 一古腦兒 繁體中文 tranditional chinese一古腦兒
  • 一古脑儿 简体中文 tranditional chinese一古脑儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 一股腦兒|一股脑儿 [yi1 gu3 nao3 r5]
一古腦兒 一古脑儿 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 gu3 nao3 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 一股腦兒|一股脑儿[yi1 gu3 nao3 r5]