中文 Trung Quốc
一口氣兒
一口气儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 一口氣|一口气 [yi1 kou3 qi4]
一口氣兒 一口气儿 phát âm tiếng Việt:
[yi1 kou3 qi4 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 一口氣|一口气[yi1 kou3 qi4]
一古腦兒 一古脑儿
一句 一句
一句話 一句话
一吐為快 一吐为快
一向 一向
一周 一周