中文 Trung Quốc
一向
一向
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
luôn luôn (trước đây)
một khoảng thời gian trong quá khứ gần đây
一向 一向 phát âm tiếng Việt:
[yi1 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
always (previously)
a period of time in the recent past
一周 一周
一味 一味
一呼百應 一呼百应
一命嗚呼 一命呜呼
一命歸天 一命归天
一命歸西 一命归西