中文 Trung Quốc
一句
一句
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một dòng của câu thơ
một câu
一句 一句 phát âm tiếng Việt:
[yi1 ju4]
Giải thích tiếng Anh
a line of verse
a sentence
一句話 一句话
一同 一同
一吐為快 一吐为快
一周 一周
一味 一味
一呼百應 一呼百应