中文 Trung Quốc
  • 一句 繁體中文 tranditional chinese一句
  • 一句 简体中文 tranditional chinese一句
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một dòng của câu thơ
  • một câu
一句 一句 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 ju4]

Giải thích tiếng Anh
  • a line of verse
  • a sentence