中文 Trung Quốc
一同
一同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dọc theo
với nhau
一同 一同 phát âm tiếng Việt:
[yi1 tong2]
Giải thích tiếng Anh
along
together
一吐為快 一吐为快
一向 一向
一周 一周
一呼百應 一呼百应
一呼百諾 一呼百诺
一命嗚呼 一命呜呼