中文 Trung Quốc
嚴於律己
严于律己
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải nghiêm khắc với chính mình
嚴於律己 严于律己 phát âm tiếng Việt:
[yan2 yu2 lu:4 ji3]
Giải thích tiếng Anh
to be strict with oneself
嚴明 严明
嚴查 严查
嚴格 严格
嚴格來講 严格来讲
嚴格按照 严格按照
嚴格隔離 严格隔离