中文 Trung Quốc
嚴格隔離
严格隔离
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chặt chẽ cô lập
嚴格隔離 严格隔离 phát âm tiếng Việt:
[yan2 ge2 ge2 li2]
Giải thích tiếng Anh
rigorous isolation
嚴正 严正
嚴父 严父
嚴禁 严禁
嚴絲合縫 严丝合缝
嚴緊 严紧
嚴肅 严肃