中文 Trung Quốc
嚴格來講
严格来讲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nói đúng ra
嚴格來講 严格来讲 phát âm tiếng Việt:
[yan2 ge2 lai2 jiang3]
Giải thích tiếng Anh
strictly speaking
嚴格按照 严格按照
嚴格隔離 严格隔离
嚴正 严正
嚴禁 严禁
嚴竣 严竣
嚴絲合縫 严丝合缝