中文 Trung Quốc
嚴格
严格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghiêm ngặt
nghiêm ngặt
chặt chẽ
nghiêm ngặt
嚴格 严格 phát âm tiếng Việt:
[yan2 ge2]
Giải thích tiếng Anh
strict
stringent
tight
rigorous
嚴格來說 严格来说
嚴格來講 严格来讲
嚴格按照 严格按照
嚴正 严正
嚴父 严父
嚴禁 严禁