中文 Trung Quốc
嚴查
严查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điều tra nghiêm
嚴查 严查 phát âm tiếng Việt:
[yan2 cha2]
Giải thích tiếng Anh
to investigate strictly
嚴格 严格
嚴格來說 严格来说
嚴格來講 严格来讲
嚴格隔離 严格隔离
嚴正 严正
嚴父 严父