中文 Trung Quốc
嚴格按照
严格按照
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghiêm chỉnh theo
嚴格按照 严格按照 phát âm tiếng Việt:
[yan2 ge2 an4 zhao4]
Giải thích tiếng Anh
strictly according to
嚴格隔離 严格隔离
嚴正 严正
嚴父 严父
嚴竣 严竣
嚴絲合縫 严丝合缝
嚴緊 严紧