中文 Trung Quốc
厚顏無恥
厚颜无耻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
shameless
厚顏無恥 厚颜无耻 phát âm tiếng Việt:
[hou4 yan2 wu2 chi3]
Giải thích tiếng Anh
shameless
厚養薄葬 厚养薄葬
厜 厜
厝 厝
厞 厞
原 原
原人 原人