中文 Trung Quốc- 厝
- 厝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Đặt ở vị trí
- để đặt
- để đặt một quan tài trong một vị trí tạm thời trong khi chờ chôn cất
厝 厝 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to lay in place
- to put
- to place a coffin in a temporary location pending burial