中文 Trung Quốc
厜
厜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một đỉnh núi
厜 厜 phát âm tiếng Việt:
[zui1]
Giải thích tiếng Anh
a mountain peak
厝 厝
厝火積薪 厝火积薪
厞 厞
原人 原人
原件 原件
原位 原位