中文 Trung Quốc
  • 厚養薄葬 繁體中文 tranditional chinese厚養薄葬
  • 厚养薄葬 简体中文 tranditional chinese厚养薄葬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Chăm sóc hào phóng nhưng một đám tang tiết kiệm
  • Chăm sóc cha mẹ của một trong những hào phóng, nhưng không lãng phí tiền trên một đám tang xa hoa
厚養薄葬 厚养薄葬 phát âm tiếng Việt:
  • [hou4 yang3 bo2 zang4]

Giải thích tiếng Anh
  • generous care but a thrifty funeral
  • to look after one's parents generously, but not waste money on a lavish funeral