中文 Trung Quốc
原
原
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cựu
Ban đầu
chính
nguyên
mức độ
nguyên nhân
nguồn
原 原 phát âm tiếng Việt:
[yuan2]
Giải thích tiếng Anh
former
original
primary
raw
level
cause
source
原人 原人
原件 原件
原位 原位
原住民族 原住民族
原作 原作
原來 原来