中文 Trung Quốc
厞
厞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ẩn
nơi ẩn náu
厞 厞 phát âm tiếng Việt:
[fei4]
Giải thích tiếng Anh
to hide
hideout
原 原
原人 原人
原件 原件
原住民 原住民
原住民族 原住民族
原作 原作