中文 Trung Quốc
厚誼
厚谊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình hữu nghị hào phóng
厚誼 厚谊 phát âm tiếng Việt:
[hou4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
generous friendship
厚道 厚道
厚重 厚重
厚顏 厚颜
厚養薄葬 厚养薄葬
厜 厜
厝 厝