中文 Trung Quốc
厚重
厚重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dày
nặng
thickset (cơ thể)
lớn
hào phóng
lộng lẫy
sâu sắc
trang nghiêm
厚重 厚重 phát âm tiếng Việt:
[hou4 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
thick
heavy
thickset (body)
massive
generous
extravagant
profound
dignified
厚顏 厚颜
厚顏無恥 厚颜无耻
厚養薄葬 厚养薄葬
厝 厝
厝火積薪 厝火积薪
厞 厞