中文 Trung Quốc
厚道
厚道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loại và trung thực
hào phóng
chân thành
厚道 厚道 phát âm tiếng Việt:
[hou4 dao5]
Giải thích tiếng Anh
kind and honest
generous
sincere
厚重 厚重
厚顏 厚颜
厚顏無恥 厚颜无耻
厜 厜
厝 厝
厝火積薪 厝火积薪