中文 Trung Quốc- 齋祭
- 斋祭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cung cấp hy sinh (cho các vị thần hay tổ tiên) trong khi kiêng từ thịt, rượu vv
齋祭 斋祭 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to offer sacrifices (to gods or ancestors) whilst abstaining from meat, wine etc