中文 Trung Quốc
  • 齋祭 繁體中文 tranditional chinese齋祭
  • 斋祭 简体中文 tranditional chinese斋祭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cung cấp hy sinh (cho các vị thần hay tổ tiên) trong khi kiêng từ thịt, rượu vv
齋祭 斋祭 phát âm tiếng Việt:
  • [zhai1 ji4]

Giải thích tiếng Anh
  • to offer sacrifices (to gods or ancestors) whilst abstaining from meat, wine etc