中文 Trung Quốc
齌
齌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 齌怒 [ji4 nu4]
齌 齌 phát âm tiếng Việt:
[ji4]
Giải thích tiếng Anh
see 齌怒[ji4 nu4]
齌怒 齌怒
齎 赍
齎恨 赍恨
齏粉 齑粉
齒 齿
齒冠 齿冠