中文 Trung Quốc
齋藤
斋藤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Saito hoặc Saitoh, họ Nhật bản
齋藤 斋藤 phát âm tiếng Việt:
[Zhai1 teng2]
Giải thích tiếng Anh
Saito or Saitoh, Japanese surname
齋飯 斋饭
齌 齌
齌怒 齌怒
齎恨 赍恨
齏 齑
齏粉 齑粉