中文 Trung Quốc
齎
赍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gửi
đến nay, cả hai tay
齎 赍 phát âm tiếng Việt:
[ji1]
Giải thích tiếng Anh
send
to present in both hands
齎恨 赍恨
齏 齑
齏粉 齑粉
齒冠 齿冠
齒冷 齿冷
齒列矯正 齿列矫正