中文 Trung Quốc
齋飯
斋饭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực phẩm cho các nhà sư Phật giáo như bố thí
齋飯 斋饭 phát âm tiếng Việt:
[zhai1 fan4]
Giải thích tiếng Anh
food given to Buddhist monks as alms
齌 齌
齌怒 齌怒
齎 赍
齏 齑
齏粉 齑粉
齒 齿