中文 Trung Quốc
齎恨
赍恨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một hối tiếc gặm nhấm
齎恨 赍恨 phát âm tiếng Việt:
[ji1 hen4]
Giải thích tiếng Anh
to have a gnawing regret
齏 齑
齏粉 齑粉
齒 齿
齒冷 齿冷
齒列矯正 齿列矫正
齒列矯正器 齿列矫正器