中文 Trung Quốc
齋果
斋果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dịch vụ (tôn giáo)
齋果 斋果 phát âm tiếng Việt:
[zhai1 guo3]
Giải thích tiếng Anh
(religious) offerings
齋祭 斋祭
齋藤 斋藤
齋飯 斋饭
齌怒 齌怒
齎 赍
齎恨 赍恨