中文 Trung Quốc
鹵田
卤田
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một hồ
鹵田 卤田 phát âm tiếng Việt:
[lu3 tian2]
Giải thích tiếng Anh
a saltpan
鹵素 卤素
鹵莽 卤莽
鹵質 卤质
鹹 咸
鹹水 咸水
鹹水妹 咸水妹