中文 Trung Quốc
鹹
咸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
muối
mặn
keo kiệt
miserly
鹹 咸 phát âm tiếng Việt:
[xian2]
Giải thích tiếng Anh
salted
salty
stingy
miserly
鹹水 咸水
鹹水妹 咸水妹
鹹水湖 咸水湖
鹹津津兒 咸津津儿
鹹海 咸海
鹹淡 咸淡