中文 Trung Quốc
鹹水
咸水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước muối
nước muối
鹹水 咸水 phát âm tiếng Việt:
[xian2 shui3]
Giải thích tiếng Anh
salt water
brine
鹹水妹 咸水妹
鹹水湖 咸水湖
鹹津津 咸津津
鹹海 咸海
鹹淡 咸淡
鹹澀 咸涩