中文 Trung Quốc
鹵莽
卤莽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 魯莽|鲁莽 [lu3 mang3]
鹵莽 卤莽 phát âm tiếng Việt:
[lu3 mang3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 魯莽|鲁莽[lu3 mang3]
鹵質 卤质
鹸 鹸
鹹 咸
鹹水妹 咸水妹
鹹水湖 咸水湖
鹹津津 咸津津