中文 Trung Quốc
鹵質
卤质
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiềm
鹵質 卤质 phát âm tiếng Việt:
[lu3 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
alkalinity
鹸 鹸
鹹 咸
鹹水 咸水
鹹水湖 咸水湖
鹹津津 咸津津
鹹津津兒 咸津津儿