中文 Trung Quốc
鳴
鸣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khóc (của chim, động vật và côn trùng)
鳴 鸣 phát âm tiếng Việt:
[ming2]
Giải thích tiếng Anh
to cry (of birds, animals and insects)
鳴不平 鸣不平
鳴冤叫屈 鸣冤叫屈
鳴叫 鸣叫
鳴禽 鸣禽
鳴笛 鸣笛
鳴角鴞 鸣角鸮