中文 Trung Quốc
鳴不平
鸣不平
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khóc chống lại bất công
để phản đối bất công
鳴不平 鸣不平 phát âm tiếng Việt:
[ming2 bu4 ping2]
Giải thích tiếng Anh
to cry out against injustice
to protest unfairness
鳴冤叫屈 鸣冤叫屈
鳴叫 鸣叫
鳴槍 鸣枪
鳴笛 鸣笛
鳴角鴞 鸣角鸮
鳴謝 鸣谢