中文 Trung Quốc
  • 鳴不平 繁體中文 tranditional chinese鳴不平
  • 鸣不平 简体中文 tranditional chinese鸣不平
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khóc chống lại bất công
  • để phản đối bất công
鳴不平 鸣不平 phát âm tiếng Việt:
  • [ming2 bu4 ping2]

Giải thích tiếng Anh
  • to cry out against injustice
  • to protest unfairness