中文 Trung Quốc
鳴笛
鸣笛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hoot
để còi
鳴笛 鸣笛 phát âm tiếng Việt:
[ming2 di2]
Giải thích tiếng Anh
to hoot
to whistle
鳴角鴞 鸣角鸮
鳴謝 鸣谢
鳴金 鸣金
鳴金收軍 鸣金收军
鳴鐘 鸣钟
鳴鑼 鸣锣