中文 Trung Quốc
  • 鳴笛 繁體中文 tranditional chinese鳴笛
  • 鸣笛 简体中文 tranditional chinese鸣笛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hoot
  • để còi
鳴笛 鸣笛 phát âm tiếng Việt:
  • [ming2 di2]

Giải thích tiếng Anh
  • to hoot
  • to whistle