中文 Trung Quốc
鳴禽
鸣禽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chim sơn ca
鳴禽 鸣禽 phát âm tiếng Việt:
[ming2 qin2]
Giải thích tiếng Anh
songbird
鳴笛 鸣笛
鳴角鴞 鸣角鸮
鳴謝 鸣谢
鳴金收兵 鸣金收兵
鳴金收軍 鸣金收军
鳴鐘 鸣钟