中文 Trung Quốc
  • 鳴叫 繁體中文 tranditional chinese鳴叫
  • 鸣叫 简体中文 tranditional chinese鸣叫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phát ra một âm thanh
  • (chim, côn trùng vv) để chirp, hoot vv
  • (của một nhân ngư, hơi còi vv) âm thanh
鳴叫 鸣叫 phát âm tiếng Việt:
  • [ming2 jiao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to emit a sound
  • (of birds, insects etc) to chirp, hoot etc
  • (of a siren, steam whistle etc) to sound