中文 Trung Quốc- 鳴叫
- 鸣叫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để phát ra một âm thanh
- (chim, côn trùng vv) để chirp, hoot vv
- (của một nhân ngư, hơi còi vv) âm thanh
鳴叫 鸣叫 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to emit a sound
- (of birds, insects etc) to chirp, hoot etc
- (of a siren, steam whistle etc) to sound